Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đau khổ


souffrir terriblement; s'affliger amèrement
Đau khổ vì đứa con hư
souffrir terriblement à cause de son enfant mal élevé
souffrant
Vẻ đau khổ
air souffrant
nỗi đau khổ
souffrance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.